Có 1 kết quả:

功成不居 gōng chéng bù jū ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩ

1/1

Từ điển Trung-Anh

not to claim personal credit for achievement (idiom)

Bình luận 0