Có 1 kết quả:
功成不居 gōng chéng bù jū ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩ
gōng chéng bù jū ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
not to claim personal credit for achievement (idiom)
Bình luận 0
gōng chéng bù jū ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0